Có 2 kết quả:
实验室 shí yàn shì ㄕˊ ㄧㄢˋ ㄕˋ • 實驗室 shí yàn shì ㄕˊ ㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laboratory
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laboratory
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0